Có 2 kết quả:
置諸高閣 zhì zhū gāo gé ㄓˋ ㄓㄨ ㄍㄠ ㄍㄜˊ • 置诸高阁 zhì zhū gāo gé ㄓˋ ㄓㄨ ㄍㄠ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. place on a high shelf
(2) to pay no attention to (idiom)
(2) to pay no attention to (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. place on a high shelf
(2) to pay no attention to (idiom)
(2) to pay no attention to (idiom)
Bình luận 0